Somnium Space Cubes Giá

Somnium Space Cubes Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá CUBE hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
binance

Binance

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
okx

OKX

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
bybit

Bybit

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
digifinex

DigiFinex

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
bitrue

Bitrue

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
bingx

BingX

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
bitget

Bitget

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
deepcoin

Deepcoin

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
bitmart

BitMart

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
cointiger

CoinTiger

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
whitebit

WhiteBIT

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
lbank

LBank

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
btse

BTSE

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
gate-io

Gate.io

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
htx

HTX

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
xt

XT.COM

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
upbit

Upbit

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
kucoin

KuCoin

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
mexc

MEXC

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
indoex

IndoEx

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
phemex

Phemex

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
bitforex

BitForex

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
latoken

LATOKEN

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
bibox

Bibox

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
bithumb

Bithumb

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
poloniex

Poloniex

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
kraken

Kraken

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
p2b

P2B

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
dydx

dYdX

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
citex

CITEX

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
bitmex

BitMEX

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
stormgain

StormGain

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
coinsbit

Coinsbit

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
tidex

Tidex

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
bitfinex

Bitfinex

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.9307
$0.9307
HK$7.2865
0.8679

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CUBE sang USD là 1 CUBE tương đương với $0.0002 và mỗi USD có giá trị là 0.9307 Somnium Space Cubes. Vốn hóa thị trường là $11.796m. Trong tuần qua, Somnium Space Cubes đã giảm -2.14%, đạt mức cao nhất là $0.9796 và mức thấp là $0.9307. Trong tháng qua, Somnium Space Cubes đã giảm -9.19%, đạt mức cao nhất là $1.1025 và mức thấp là $0.9307. Trong năm qua, Somnium Space Cubes đã giảm -13.11%, với mức cao nhất là $1.6712 và thấp nhất là $0.6077. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CUBE đã được giao dịch trên 10 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.